Vợ tiếng Nhật là gì và những danh xưng khác khi giao tiếp

Nhật Bản được biết đến là đất nước coi trọng phép lịch sự, người Nhật thường ứng xử và giao tiếp với nhau rất lịch sự và tôn trọng. Vì vậy, hãy tìm hiểu về cách gọi Vợ trong tiếng Nhật có nghĩa là gì? sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nền tảng xã hội và văn hóa của Nhật Bản. Vậy hãy cùng tham khảo bài viết sau để biết cụ thể người Nhật gọi “vợ” như thế nào nhé.

Vợ trong tiếng Nhật là gì? Vợ trong tiếng Nhật có nhiều danh xưng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ với người giao tiếp. Thông thường trong tiếng Nhật, danh xưng được sử dụng phổ biến nhất cho “vợ” là “tsuma” hoặc “yome”.

Vợ trong tiếng Nhật có nghĩa là gì?

Đối với những bạn đang tìm hiểu về văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản, có thể bạn sẽ thắc mắc người Nhật gọi vợ mình như thế nào. Bởi Nhật Bản được biết đến là một đất nước có lối sống rất văn minh và lịch sự. Đặc biệt trong cuộc sống hôn nhân, vợ chồng luôn có sự tôn trọng tuyệt đối dành cho nhau, vì vậy trong tiếng Nhật có rất nhiều cách gọi vợ hoặc chồng tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ.

Vậy vợ trong tiếng Nhật là gì? Trong văn hóa Nhật Bản, vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội rất quan trọng. Điều này được thể hiện rõ qua cách gọi “vợ” trong tiếng Nhật là “妻” (tsuma), trong đó chữ “妻” mang ý nghĩa tôn trọng và trang trọng. Ngoài ra, người Nhật còn có nhiều cách gọi khác nhau đối với vợ của mình tùy theo ngữ cảnh và mối quan hệ với người đó mà họ sẽ có cách gọi phù hợp.

Tên tiếng Nhật của vợ là gì?Vợ trong tiếng Nhật là gì? Thông thường, người Nhật sẽ gọi vợ mình là Tsuma, đây được coi là cách thể hiện sự tôn trọng.

Một số tên gọi khác của vợ trong tiếng Nhật

Như đã đề cập ở trên, tiếng Nhật không giống như tiếng Anh hay tiếng Việt, dù là vợ của chúng ta hay vợ của bạn bè hay đồng nghiệp, chúng ta chỉ sử dụng một danh xưng duy nhất là “vợ”. Trong tiếng Nhật, tùy theo ngữ cảnh và mối quan hệ của chúng ta với người kia, chúng ta sẽ gọi vợ mình hoặc vợ của người khác bằng những danh xưng khác nhau.

Đồ Sơn (Đồ Sơn, Đồ Sơn)

Đây là cách người Nhật gọi vợ của người khác. Trong những tình huống trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng 奥様(おくさま, okusama)

Ví dụ: Vợ bạn thế nào? (Okusan wa genkidesu ka – Vợ bạn thế nào?)

về phía đông (về phía tây, về phía tây)

Khi nói chuyện với người khác và nhắc đến vợ mình một cách tôn trọng, người Nhật sẽ sử dụng từ “Kanai”.

Ví dụ: Vợ tôi đang đi mua sắm. (Kanai wa kaimono o shite iru – Vợ tôi đang đi mua sắm.)

tôi

Từ này cũng được sử dụng khá nhiều vì đây là cách cha mẹ gọi vợ hoặc con dâu của con trai mình.

Ví dụ: Con dâu tôi đang làm việc nhà. (Yome wa kaji o shite iru – Con dâu tôi đang làm việc nhà.)

Fujin (Phúc Cẩn)

Cách người Nhật gọi vợ của người khác một cách tôn trọng cũng có nghĩa là “Quý bà” của ai đó.

Ví dụ: Vợ của Thủ tướng là một người thanh lịch. (Shushō no fujin wa yūgana hitodesu – Vợ của Thủ tướng là một người thanh lịch.)

saikun (saikun)

Được dùng để gọi vợ của cấp dưới hoặc đôi khi cũng được dùng một cách tôn trọng để gọi vợ của mình.

Ví dụ: Vợ bạn thế nào? (Saikun no chōshi wa dōdesu ka – Vợ bạn thế nào?)

iebito (iebito, iebito)

Đây là cách đàn ông Nhật gọi vợ mình khi nói chuyện với người khác.

Ví dụ: Tôi là một chàng trai trẻ và tôi rất hài lòng với cuộc sống của mình. (Watashi no ie bito wa watashi no kodomo o sanpo ni tsuretemasu – Vợ tôi đưa con tôi đi dạo.)

Trong tiếng Nhật, vợ có nghĩa là gì?Tùy thuộc vào bối cảnh và mối quan hệ với người được giao tiếp, người Nhật sẽ có những danh hiệu khác nhau cho “vợ”.

Làm thế nào để gọi chồng bằng tiếng Nhật?

Bên cạnh cách gọi vợ bằng tiếng Nhật, còn có rất nhiều cách gọi chồng bằng tiếng Nhật để thể hiện sự tôn trọng với chồng. Bởi theo văn hóa Nhật Bản, người đàn ông là trụ cột gia đình và là người ra ngoài làm việc, kiếm tiền để chăm sóc vợ, còn người vợ sẽ ở nhà làm việc nhà. Một số danh xưng để gọi chồng mình hoặc chồng của người khác bằng tiếng Nhật:

– Cách gọi chồng:

một ngày (shujin, shujin).

bánh mì nướng (otto, bánh mì nướng).

– Cách gọi chồng người khác hoặc khi nói về chồng mình với người khác:

thần tiên

Dannasan (dannasan, dannasan).

Ngoài ra, trong tiếng Nhật, khi nhắc đến cặp đôi đã kết hôn, người ta dùng từ 夫婦 (fuufu).

Ví dụ: Cặp đôi đó ( Sono fuufu – Cặp đôi đó)

Vợ chồng (wareware fuufu – Chồng và vợ)

Hy vọng những thông tin Shopkiss chia sẻ đã giúp bạn hiểu được vợ là gì trong tiếng Nhật. Nhìn chung, từ “vợ” trong tiếng Nhật được gọi là tsuma, nhưng trong cuộc sống hàng ngày, người Nhật thường dùng từ “oyome-san” hoặc “yome” để chỉ “vợ”. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản.