Ní là gì mà người miền Tây hay sử dụng để gọi nhau đến thế?

Nếu bạn đã từng đi du lịch các tỉnh miền Tây, hoặc có bạn bè từ miền Tây, thì chắc hẳn bạn đã từng nghe người phương Tây sử dụng từ “ní” rất nhiều lần. Mặc dù bạn có thể biết rằng từ “ní” là từ bạn bè dùng để gọi nhau, nhưng không phải ai cũng biết ý nghĩa thực sự và nguồn gốc của từ “ní”? Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ “ní” và những từ liên quan đến từ “ní” đang được nhiều bạn trẻ sử dụng hiện nay.

Ni là gì? Ni là đại từ ngôi thứ hai, được người phương Tây dùng để gọi những người ngang hàng hoặc những người cùng tuổi một cách thân thiện. Từ “ni” có thể kết hợp thành nhiều cách gọi như: ni ơi, ni à, may ni, ni “guột”,…

Ni là gì? Nó đến từ đâu?

“Ní” là một từ khá quen thuộc với người dân các tỉnh miền Tây nước ta, và hiện nay cũng được nhiều bạn trẻ ở các tỉnh khác sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai sử dụng từ này cũng hiểu được ý nghĩa của từ “ní”? Theo chia sẻ của người bản xứ miền Tây, từ “ní” là đại từ ngôi thứ hai, dùng như một cách gọi thân mật giữa những người cùng tuổi.

Cũng giống như người miền Nam nói chung hay người Sài Gòn nói riêng, giới trẻ thường dùng từ “may” để gọi bạn bè thân thiết và xưng hô là “tao”. Ở phương Tây, từ “ni” cũng là cách gọi để thể hiện sự thân mật như vậy.

Ví dụ: Ngày mai hãy đến đón tôi đi học nhé.

Về nguồn gốc, nhiều người cho rằng từ “ní” là đại từ của người phương Tây, đã có từ lâu đời nên chắc hẳn có nguồn gốc từ miền Tây. Tuy nhiên, trên thực tế, từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung, vì người phương Tây đọc ngược từ chữ “nị” của tiếng Trung. Trong tiếng Trung, từ “nị” là đại từ ngôi thứ hai, trong đó từ “ngọ” là đại từ ngôi thứ nhất.

Nguồn gốc của từ ni là gì?Ni là gì? Ni là cách gọi thân thiện với những người bạn cùng tuổi ở phương Tây.

Tìm hiểu một số từ liên quan đến từ “ní”

Ngoài từ “ní”, người phương Tây còn gọi nhau là “ní ơi, may ní, ní tơt,…”. Sau khi hiểu “ní miền Tây” nghĩa là gì, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về những từ khác liên quan đến từ “ní”.

Này Ni!

Đầu tiên là từ “ni ơi”, cũng có nghĩa tương tự như khi gọi một người bạn thân, nhưng thêm từ “oi” để thân mật và trìu mến hơn. Thường dùng khi nhờ bạn bè giúp đỡ việc gì đó, hoặc trong những tình huống muốn thuyết phục bạn bè, v.v. Nhìn chung, gọi “ni ơi” sẽ mang lại cảm giác thân mật hơn.

Ví dụ: Ni! Tôi có thể mượn cuốn sách này được không?

Ni trong giao tiếp là gì?“Ni oi” là cách gọi thân thiện và trìu mến ở phương Tây.

Này, này “goo”

Ngoài ra, từ “ní” còn được kết hợp với một số từ khác để tăng thêm sự thân mật giữa những người bạn như: mà ní, ní “guột”,… Nếu từ “mây ní” dùng để chỉ những người bạn thân thiết hoặc một nhóm bạn thân thiết. Thì từ “ní guột” là từ dùng để gọi người bạn mà bạn cho là thân thiết nhất trong nhóm bạn. Trong đó, từ “guột” là từ “ruột” viết ngược theo cách phát âm của người phương Tây, có nghĩa là thân thiết như “máu thịt”.

Ví dụ: Cuối tuần này chúng ta cùng đi chơi nhé, các bạn.

Trang là bạn thân của tôi, chúng tôi đã là bạn từ những ngày “tắm mưa trần truồng”.

Nani

Ngoài từ “ní” ở trên, gần đây chúng ta thường nghe giới trẻ sử dụng từ “nán ní”. Điều này khiến nhiều người nghĩ rằng từ “nán ní” cũng liên quan đến từ “ní” của người phương Tây. Tuy nhiên, trên thực tế, từ “nán ní” hoàn toàn không liên quan gì đến từ “ní” được sử dụng như một hình thức xưng hô.

Từ “nani” là phiên âm từ tiếng Nhật, thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc về điều gì đó. “Nani” là một câu cảm thán, nó có nghĩa tương tự như từ “what” hoặc từ “really” trong tiếng Anh.

Lý do khiến giới trẻ nước ta thích dùng từ “nani” là vì họ yêu thích các thể loại văn hóa Nhật Bản như truyện tranh, phim hoạt hình… Ngoài ra, vì cách đọc “nani” có phần hài hước, dễ thương nên giới trẻ thích dùng khi nói chuyện với bạn bè, tạo không khí vui vẻ.

Ví dụ:

-Người A: Này! Huy mới tỏ tình với Nga hôm qua.

-Người B: Na ni! Tôi tưởng Huy thích Hằng.

Nghĩa của từ nani là gì?Nani là một từ đọc theo ngữ âm trong tiếng Nhật, có nghĩa là ngạc nhiên hoặc kinh ngạc về điều gì đó.

Làm thế nào để sử dụng từ “ni” ở phương Tây một cách phù hợp?

Trong từ điển phương Tây, chữ “ní” là từ thông dụng có thứ bậc cao nhất. Đi đâu cũng nghe người ta gọi nhau là “ní ơi, ní à”. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể gọi là “ní”. Người phương Tây tuy giản dị, dễ gần nhưng vẫn rất coi trọng xưng hô theo chức vị, tuổi tác.

Từ “ní” chỉ phù hợp để sử dụng với những người cùng tuổi với mình, không nên sử dụng để gọi những người lớn tuổi hơn hoặc có chức vụ cao hơn mình. Ngoài ra, nếu là bạn mới quen, không quá thân thiết thì bạn không nên gọi “ní”, vì như vậy sẽ bị coi là bất lịch sự. Do đó, chúng ta chỉ sử dụng từ “ní” với những người bạn thân thiết, cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn mình.

Cách gọi nhau “che – hia” của người phương Tây có nghĩa là gì?

Ngoài chữ “ni”, người phương Tây còn nổi tiếng với cách xưng hô “che – hia”, vậy che hia có nghĩa là gì?

Theo như chúng ta biết, từ “che” là một từ Hán Việt, được người Trung Quốc dùng để gọi chị em gái, bất kể là chị em ruột hay anh em họ. Tuy nhiên, nó không được dùng để gọi chị em dâu là “che”. Tương tự, từ “hia” cũng là một từ Hán Việt, được người Trung Quốc dùng để gọi anh em trai, bao gồm cả anh em ruột và anh em họ.

Tuy nhiên, đối với người phương Tây, các từ “che” và “hia” cũng được sử dụng để chỉ “anh” và “chi”, nhưng chúng không chỉ được sử dụng để gọi anh chị em ruột hoặc họ hàng, mà họ cũng sẽ sử dụng chúng cho những người lạ lớn tuổi hơn mình. Họ thậm chí còn sử dụng chúng cho những người mới quen lớn tuổi hơn mình, để tăng thêm sự thân mật và gần gũi.

Ví dụ: Làm ơn mua cho tôi ít trái cây, sáng nay tôi chưa bán được gì cả.

Hy vọng với những thông tin mà Shopkiss chia sẻ đã giúp bạn hiểu được ý nghĩa và nguồn gốc của từ ni. Cũng như không còn nhầm lẫn giữa từ “ni” với từ “nani” mà các bạn trẻ thường dùng. Ngoài ra, còn giúp bạn biết thêm các đại từ khác của người miền Tây, để khi có dịp du lịch đến các tỉnh miền Tây, bạn sẽ không còn bỡ ngỡ khi người dân nơi đây gọi bạn bằng những cái tên trìu mến như ni, che hay hia.